Thành Phố: WILLIAMSVILLE, VT - Mã Bưu
WILLIAMSVILLE Mã ZIP là 05362. Trang này chứa danh sách WILLIAMSVILLE Mã ZIP gồm 9 chữ số, WILLIAMSVILLE dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và WILLIAMSVILLE địa chỉ ngẫu nhiên.
WILLIAMSVILLE Mã Bưu
Mã zip của WILLIAMSVILLE, Vermont là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho WILLIAMSVILLE.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
WILLIAMSVILLE | 05362 | 263 |
WILLIAMSVILLE Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho WILLIAMSVILLE, Vermont là gì? Dưới đây là danh sách WILLIAMSVILLE ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | WILLIAMSVILLE ĐịA Chỉ |
---|---|
05362-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 38), WILLIAMSVILLE, VT |
05362-0051 | PO BOX 51 (From 51 To 110), WILLIAMSVILLE, VT |
05362-0111 | PO BOX 111 (From 111 To 170), WILLIAMSVILLE, VT |
05362-0171 | PO BOX 171 (From 171 To 228), WILLIAMSVILLE, VT |
05362-4400 | 101 (From 101 To 199 Odd) GRIMES HILL RD, WILLIAMSVILLE, VT |
05362-9601 | 2 (From 2 To 98 Even) BAKER BROOK RD, WILLIAMSVILLE, VT |
05362-9700 | 1 (From 1 To 99 Odd) BEETLESTONE HILL RD, WILLIAMSVILLE, VT |
05362-9701 | 2 (From 2 To 98 Even) MILLER LN, WILLIAMSVILLE, VT |
05362-9702 | 35 (From 35 To 99 Odd) MILLER LN, WILLIAMSVILLE, VT |
05362-9703 | 1 (From 1 To 299 Odd) PARISH HILL RD, WILLIAMSVILLE, VT |
- Trang 1
- ››
WILLIAMSVILLE Bưu điện
WILLIAMSVILLE có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
WILLIAMSVILLE Bưu điện
ĐịA Chỉ 67 DOVER RD, WILLIAMSVILLE, VT, 05362-9998
điện thoại 802-348-7808
*Bãi đậu xe có sẵn
WILLIAMSVILLE Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ WILLIAMSVILLE, Vermont. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
VT - Vermont-
Quận:
CountyFIPS: 50025 - Windham County Tên Thành Phố:
WILLIAMSVILLE- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong WILLIAMSVILLE
WILLIAMSVILLE Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
WILLIAMSVILLE viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của WILLIAMSVILLE - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
BOXCAR MUSEUM | ELM ST | WILLIAMSVILLE | IL | 62693 | (217) 566-2470 |
MUSEUM OF DISABILITY HISTORY | 1219 NORTH FORREST ROAD | WILLIAMSVILLE | NY | 14231-9033 | (716) 629-3626 |
WESTERN NEW YORK RAILWAY HISTORICAL SOCIETY | 201 SIEGFRIED DR | WILLIAMSVILLE | NY | 14221-4457 | (716) 633-5869 |
WILLIAMSVILLE Thư viện
Đây là danh sách các trang của WILLIAMSVILLE - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CLEARFIELD LIBRARY | 770 HOPKINS ROAD | WILLIAMSVILLE | NY | 14221 | (716) 688-4955 |
WILLIAMSVILLE LIBRARY | 5571 MAIN STREET | WILLIAMSVILLE | NY | 14221 | (716) 632-6176 |
WILLIAMSVILLE PUBLIC LIBRARY | 217 NORTH ELM STREET | WILLIAMSVILLE | IL | 62693 | (217) 566-3520 |
WILLIAMSVILLE PUBLIC LIBRARY AND MUSEUM | 217 NORTH ELM STREET | WILLIAMSVILLE | IL | 62693 | (217) 566-3520 |
WILLIAMSVILLE Trường học
Đây là danh sách các trang của WILLIAMSVILLE - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Williamsville High School | 900 S Walnut St | Williamsville | Illinois | 9-12 | 62693 |
Williamsville Jr High School | 500 S Walnut St | Williamsville | Illinois | 6-8 | 62693 |
Williamsville Middle School | 504 S Walnut St | Williamsville | Illinois | 62693 | |
Williamsville Elem. | Hc 1 Box 6m | Williamsville | Missouri | KG-6 | 63967 |
Country Parkway Elementary School | 35 Hollybrook | Williamsville | New York | KG-4 | 14221 |
Forest Elementary School | North Forest Rd | Williamsville | New York | KG-4 | 14221 |
Harris Hill Elementary School | 4260 S Harris Hill Rd | Williamsville | New York | KG-5 | 14221 |
Heim Elementary School | 155 Heim Rd | Williamsville | New York | KG-4 | 14221 |
Heim Middle School | 175 Heim Rd | Williamsville | New York | 5-8 | 14221 |
Maple East Elementary School | 1500 Maple Rd | Williamsville | New York | KG-4 | 14221 |
Maple West Elementary School | 851 Maple Rd | Williamsville | New York | KG-4 | 14221 |
Mill Middle School | 505 Mill St | Williamsville | New York | 5-8 | 14221 |
People Services To The Disabled | 1219 N Forest Rd | Williamsville | New York | KG-5 | 14231 |
Sheridan Hill Elementary School | 4560 Boncrest Dr E | Williamsville | New York | 14221 | |
Williamsville North High School | 1595 Hopkins Rd | Williamsville | New York | 9-12 | 14221 |
Williamsville South High School | 5950 Main St | Williamsville | New York | 9-12 | 14221 |
Viết bình luận