Thành Phố: CORINTH, VT - Mã Bưu
CORINTH Mã ZIP là 05039. Trang này chứa danh sách CORINTH Mã ZIP gồm 9 chữ số, CORINTH dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và CORINTH địa chỉ ngẫu nhiên.
CORINTH Mã Bưu
Mã zip của CORINTH, Vermont là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho CORINTH.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
CORINTH | 05039 | 1,019 |
CORINTH Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho CORINTH, Vermont là gì? Dưới đây là danh sách CORINTH ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | CORINTH ĐịA Chỉ |
---|---|
05039-0441 | PO BOX 441 (From 441 To 560), CORINTH, VT |
05039-4400 | 1100 (From 1100 To 1198 Even) BROOK RD, CORINTH, VT |
05039-4402 | 2 (From 2 To 98 Even) KNAPP CIR, CORINTH, VT |
05039-4404 | 1800 (From 1800 To 1898 Even) RICHARDSON RD, CORINTH, VT |
05039-4405 | 2901 (From 2901 To 2999 Odd) COOKEVILLE RD, CORINTH, VT |
05039-4406 | 1401 (From 1401 To 1499 Odd) COOKEVILLE RD, CORINTH, VT |
05039-4408 | 801 (From 801 To 899 Odd) TULLAR RD, CORINTH, VT |
05039-4410 | 5100 (From 5100 To 5198 Even) COOKEVILLE RD, CORINTH, VT |
05039-4412 | 1 (From 1 To 99) S AMERICA RD, CORINTH, VT |
05039-4414 | 201 (From 201 To 299 Odd) HEMLOCK LN, CORINTH, VT |
- Trang 1
- ››
CORINTH Bưu điện
CORINTH có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
CORINTH Bưu điện
ĐịA Chỉ 1776 CENTER RD, CORINTH, VT, 05039-9998
điện thoại 802-439-5551
*Bãi đậu xe có sẵn
CORINTH Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CORINTH, Vermont. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
VT - Vermont-
Quận:
CountyFIPS: 50017 - Orange County Tên Thành Phố:
CORINTH- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong CORINTH
CORINTH Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
CORINTH viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của CORINTH - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CORINTH HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 541 | CORINTH | ME | 04427 | |
MAINE SOCIETY FOR HISTOTECHNOLOGY | PO BOX 442 | CORINTH | ME | 04427-0442 | |
NORTHEAST MISSISSIPPI MUSEUM | 221 N FILMORE STREET | CORINTH | MS | 38834-5635 | (662) 287-3120 |
BLACK HISTORY MUSEUM CORINTH | 1109 MEIGG ST | CORINTH | MS | 38834-6121 | (662) 665-8500 |
SEIGE & BATTLE OF CORINTH | 1009 JACKSON ST | CORINTH | MS | 38834-4721 | (952) 257-6678 |
KINNEAR MUSEUM OF LOCAL HISTORY | 52 MAIN ST | CORINTH | NY | 12822 | (518) 696-4520 |
CORINTH MUSEUM | 609 PALMER AVE | CORINTH | NY | 12822 | (518) 654-2862 |
QUIET AIRCRAFT ASSOCIATION | 1711 MORNING GLORY STREET | CORINTH | TX | 76210-0056 |
CORINTH Thư viện
Đây là danh sách các trang của CORINTH - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ATKINS MEMORIAL LIBRARY | 360 MAIN STREET | CORINTH | ME | 04427 | (207) 285-7226 |
CORINTH FREE LIBRARY | 89 MAIN STREET | CORINTH | NY | 12822 | (518) 654-6913 |
CORINTH LIBRARY | 1023 FILLMORE STREET | CORINTH | MS | 38834 | (662) 287-2441 |
NORTHEAST REGIONAL LIBRARY | 1023 FILLMORE STREET | CORINTH | MS | 38834 | (662) 287-7311 |
CORINTH Trường học
Đây là danh sách các trang của CORINTH - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Corinth Elementary School | 105 Oak St | Corinth | New York | KG-4 | 12822 |
Corinth High School | 105 Oak St | Corinth | New York | 9-12 | 12822 |
Corinth Middle School | 105 Oak St | Corinth | New York | 5-8 | 12822 |
Crownover Middle School | 1901 Creekside | Corinth | Texas | 6-8 | 76205 |
Corinth Jr High School | 1000 East Fifth Street | Corinth | Mississippi | 7-8 | 38834 |
East Corinth Elementary School | 1200 Meeks Street | Corinth | Mississippi | 2-4 | 38834 |
Corinth High School | 1310 Harper Road | Corinth | Mississippi | 9-12 | 38834 |
Kossuth Elementary School | 14 Cr 604 | Corinth | Mississippi | KG-4 | 38834 |
Kossuth Middle School | 14 Cr 604 | Corinth | Mississippi | 5-8 | 38834 |
Kossuth High School | 15 County Road 604 | Corinth | Mississippi | 9-12 | 38834 |
West Corinth Elementary School | 200 Wenasoga Road | Corinth | Mississippi | KG-1 | 38834 |
Alcorn Alternative School | 2101 Norman Road | Corinth | Mississippi | 5-12 | 38834 |
Alcorn Co Voc Complex | 2101 Norman Road | Corinth | Mississippi | 11-12 | 38834 |
Biggersville Elementary | 571 A Highway 45 South | Corinth | Mississippi | KG-6 | 38834 |
Biggersville High School | 571 Hwy. 45 S. | Corinth | Mississippi | 7-12 | 38834 |
South Corinth Elem School | Crater Street | Corinth | Mississippi | 5-6 | 38834 |
Viết bình luận